Có 2 kết quả:

横越 héng yuè ㄏㄥˊ ㄩㄝˋ橫越 héng yuè ㄏㄥˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross
(2) to pass over
(3) to traverse
(4) trans-

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross
(2) to pass over
(3) to traverse
(4) trans-

Bình luận 0